Van hồi lưu kết nối mặt bích

(0)

Thông số kỹ thuật:

  • Ứng dụng: để giữ áp suất yêu cầu trong đường ống chống lại áp lực quá mức
  • Áp suất thử thủy tĩnh: 2,94MPa
  • Áp suất thử khí nén: 1.96MPa
  • Áp suất chênh lệch làm việc: 0,49MPa
  • Phạm vi điều chỉnh của áp suất chênh lệch: 0,29 ~0,78Mpa
  • Sử dụng cho: L.P.G, NG, NH₃
  • Kích cỡ : 40A

Van điều áp cấp II

(0)

MODEL Công suất (kg/h) Áp suất đầu vào (MPa) Áp suất có thể cài đặt đầu ra (P2) Áp suất đầu ra  (MPa) Nhiệt độ làm việc (°C) Kết nối Kích thước (mm) Ứng dụng Đầu vào Đầu ra HYRM-10A Max 15 Max 1.56 * 0 ~ 0.2 * Pol Handle, LH W22.5 x 14T …
Continue reading Van điều áp cấp II

Van điều áp cấp I

(0)

MODEL Công suất (kg/h) Áp suất đầu vào (MPa) Áp suất đầu ra (MPa) Áp suất Tối đa (MPa) Kết nối Kích thước (mm) Ứng dụng Đầu vào Đầu ra HYRM-35 35 0.10~1.56 0.057~0.083 0.095 PT 3/4B PT 3/4B 106 Công nghiệp HYRM-60 60 134 HYRM-100 100 PT 1B PT 1B 108 HYRM-200 200 PT …
Continue reading Van điều áp cấp I

Van cầu kiểu nối bích (20K)

(0)

Thông số kỹ thuật:

  • Áp suất thử thủy lực : 2.94MPa
  • Áp suất thử khí nén : 1.96MPa
  • Sử dụng cho : L.P.G, NG, NH₃
  • Cỡ van : 15, 20, 25, 40, 50, 65, 80, 100A

Van cầu kiểu góc vuông

(0)

Thông số kỹ thuật:

  • Ứng dụng: Lắp đặt cùng thước đo mức chất lỏng bên ngoài bồn chứa.
  • Áp suất thử thủy tĩnh: 2,94MPa
  • Áp suất thử khí nén: 1.96MPa
  • Áp suất làm việc tối đa: 2,54Mpa
  • Chất lỏng: L.P.G, NG, NH₃

Van cầu kiểu chữ Y

(0)

Thông số kỹ thuật:

  • Áp suất thử thủy tĩnh: 2,94MPa
  • Áp suất thử khí nén: 1.96MPa
  • Áp suất thử nghiệm lắp ráp van Y & van: 2.35MPa
  • Sử dụng cho: L.P.G, NG
  • Kích thước: 25, 50A

Van 1 chiều kiểu nối mặt bích (20K)

(0)

Thông số kỹ thuật:

  • Ứng dụng: ngăn dòng chảy ngược
  • Áp suất thử thủy lực : 2.94MPa
  • Áp suất thử khí nén : 1.96MPa
  • Sử dụng cho : L.P.G, NG, NH₃
  • Cỡ van : 15, 20, 25, 40, 50, 65, 80, 100A

Bộ lọc kiểu kết nối mặt bích (20K)

(0)

Thông số kỹ thuật:

  • Áp suất thử thủy lực : 2.94MPa
  • Áp suất thử khí nén : 1.96Mpa
  • Cỡ lọc: 60 mesh
  • Sử dụng cho : L.P.G, NG, NH₃, Hơi
  • Cỡ van : 15, 20, 25, 40, 50, 65, 80, 100A

Showing all 8 results