LPG công nghiệp (rời)

Mô tả Sản phẩm

Các thông số kỹ thuật đặc trưng của LPG:

STT ĐẶC TÍNH LPG PHƯƠNG PHÁP THỬ
MIN Đặc trưng MAX
1 Tỉ trọng tại 150C 0.55 0.55 0.575 ASTM D1657
2 Áp suất hơi ở  37,80C (Kpa) 420 460 1000 ASTM D2598
3 Thành phần (% khối lượng ):
+ Ethane
+ Propane
+ Butane
+ Pentane và thành phần khác
30
30
50
50
2
70
70
2
ASTM D2163
4 Ăn mòn lá đồng ở  (37,80C /giờ) 1A 1A 1A ASTM D1838
5 Sulphur sau khi tạo mùi (PPM) 20 25 30 ISO 4260
6 Cặn còn lại sau khi hoá hơi (% khối lượng) 0 0 0.05 ASTM D2158
7 H2S ( % khối lượng ) 0 0 0 ASTM D2420
8 Nhiệt độ cháy (0C) :
+ Trong không khí
+ Trong oxy
1900
2900
9 Tỉ lệ hoá hơi : Lỏng —> Hơi 250 lần
10 Giới hạn cháy trong không khí (%thể tích) 2-10

Hiện tại không có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên đánh giá “LPG công nghiệp (rời)”