Bộ lọc kiểu kết nối mặt bích (20K)
Thông số kỹ thuật:
- Áp suất thử thủy lực : 2.94MPa
- Áp suất thử khí nén : 1.96Mpa
- Cỡ lọc: 60 mesh
- Sử dụng cho : L.P.G, NG, NH₃, Hơi
- Cỡ van : 15, 20, 25, 40, 50, 65, 80, 100A
Tủ trung tâm báo rò ND-213
| Kiểu | Loại báo động tức thời, thích hợp với cảm biến xúc tác dễ cháy, Cảm biến chống cháy nổ |
| Công suất | AC 220V/60Hz |
| Nguồn | DC18V, 600mAh, Ni-Cd |
| Loại khí | LPG, LNG, Town gas(Heavy),Town gas(light) |
| Công suất | 8W(3circuit) |
| Phạm vi hoạt động | LEL 0~100 |
| Ngưỡng báo động | LEL 20 |
| Tín hiệu báo động | LED yellow light and buzzer sound |
| Báo lỗi | LED red light |
| Chế độ phục hồi | Automatic |
| Điện áp | Voltage signal : 12V Current signal : 4~20mA Contact signal : COM, NO, NC(250V,3A) |
| Sử dụng cho | Boiler room, factory, Gas store room, other gas facilities |
| Nhiệt độ – độ ẩm | -20℃~50℃, Under 95%(RH) |
| Kích thước (mm) | W320 x H420 x D170(3circuit) |
Thiết bị đóng valve SV-20
| MODEL | SV-20 |
| Phương pháp đóng/mở | Động cơ |
| Cỡ valve | 15A, 20A, 25A |
| Điện áp làm việc | DC12V±/500mA±30% |
| Dòng điện định mức | Min 200㎃, Max 500㎃ |
| Chế độ vận hành | Đẩy li hợp |
| Momen (Kgf·cm) | 65 |
| Nhiệt độ làm việc – Độ ẩm. | -20~50℃, under Rh95% |
| Thời gian đóng/mở | Khoảng 10 giây |
| Kích thước (mm) | W110 × H165 × D75 |
| Trọng lượng (g) | 674 |
ND-104
| Type | Loại đơn, Loại báo động ngay lập tức, Loại tiếp xúc, Loại cảm biến xúc tác dễ cháy |
| Nguồn điện | AC220V 60Hz |
| Kiểu gas | LPG, LNG, Town gas(Heavy),Town gas(light) |
| Công suất | 3.6W |
| Ngưỡng báo động | LPG, Town gas(Heavy): 0.06~0.45% LNG, Town gas(light): 0.06~1.25% |
| Tín hiệu cảnh báo | Đèn LED ánh sáng vàng và còi |
| Cách khởi động lại | Automatic |
| Tín hiệu đầu ra | DC 10V |
| Phạm vi ứng dụng | Home use |
| Nhiệt độ làm việc | -20℃~40℃, Under 95%(RH) |
| Trọng lượng (g) | 220 |
| Kích thước (mm) | W70 X H110 X D37 |
SD-2000
| Kiểu | Cảm biến xúc tác, loại di động |
| Nguồn điện | Ni-Cd BATTERY (1.2V/600mAh) x 6EA, Normal battery |
| Kiểu gas | LPG, LNG, Ammonia, Hydrogen |
| Mật độ phát hiện | 3ppm |
| Thời gian tác động | Within 3 seconds |
| Hiển thị | LED Display |
| Hoạt động liên tục | 3 hour |
| Nhiệt độ – Độ ẩm. | -20℃~50℃, under 95%(RH) |
| Trọng lượng (g) | 510 |
| Kích thước (mm ) | W80 x H277 x D43 |
Bộ điều khiển GSV-103
| Điện áp làm việc | AC 220V/ 60Hz |
| Số đầu báo | 3 Channel |
| Tín hiệu đầu ra | DC 12V/500mA±10% |
| Công suất | 3W |
| Chế độ (1 nút nhấn) | Open, Close, Buzzer stop, Reset |
| Nhiệt độ làm việc – độ ẩm | -20 ~ 50 ℃, under Rh95% |
| Chế độ đóng/mở | Remote and Manual operation |
| Tương thích | SV-20, SV-20B, SV-20C |
| Kích thước | W86× H130× D45 |
| Trọng lượng (kg) | 1.2 |
Kiểu phòng nổ – EXdllt4
| Type | Combustible catalytic sensor type |
| Explosion-proof method | Inner pressure explosion-proof(ExdII CT4 ) |
| Operating Temperature | -20℃~40℃ |
| Connecting line | VCTF 3Cx0.75mm |
| Dimensions(mm) | W127 x H145 x D90 |
Bình gas loại 45kg
Đặc điểm nổi bật:
– Bình gas chính hãng của Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PetroVietnam Gas)
– Sản phẩm có mua Bảo hiểm cháy nổ theo quy định Nhà nước.
– Vỏ bình gas sản xuất theo tiêu chuẩn DOT-4BA-240, DOT-4BW-240 và TCVN 6292-1997.
– Trọng lượng LPG (Gas): 45kg
– Kích thước (chiều cao x đường kính): 1220mm x 370mm
– Dung tích nước: 99,0 lít
– Áp suất làm việc: 17kg/cm2
– Áp suất thử: 34kg/cm2
Bình gas loại 12kg
Đặc điểm nổi bật:
– Bình gas chính hãng của Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PetroVietnam Gas)
– Sản phẩm có mua Bảo hiểm cháy nổ theo quy định Nhà nước.
– Vỏ bình gas sản xuất theo tiêu chuẩn DOT-4BA-240, DOT-4BW-240 và TCVN 6292-1997.
– Trọng lượng LPG (Gas): 12kg
– Kích thước (chiều cao x đường kính): 590mm x 300mm
– Dung tích nước: 26,2 lít
– Áp suất làm việc: 17kg/cm2
– Áp suất thử: 34kg/cm2